86
CDM
G. Xhaka
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM 86 CM 86
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
29
74
76
74
74
83
78
83
77
77
78
79
77
77
78
78
78
Tốc độ
59
Sút
72
Chuyền bóng
85
Rê bóng
76
Phòng thủ
76
Thể chất
86
Tốc độ
60
Tăng tốc
58
Dứt điểm
60
Lực sút
96
Sút xa
82
Chọn vị trí
71
Vô lê
60
Penalty
72
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
79
Chuyền dài
90
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
74
Giữ bóng
87
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Phản ứng
80
Kèm người
79
Lấy bóng
76
Cắt bóng
79
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
86
Thể lực
88
Quyết đoán
96
Nhảy
45
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%