88
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
88
CDM
87
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
83
82
80
80
85
83
84
81
81
83
83
80
80
81
81
83
Tốc độ
70
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
79
Thể chất
90
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
72
Lực sút
100
Sút xa
99
Chọn vị trí
80
Vô lê
72
Penalty
68
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
73
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
89
Khéo léo
68
Thăng bằng
84
Phản ứng
84
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
92
Thể lực
90
Quyết đoán
92
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |