88
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 88 CDM 87
|
|
27.09.1992
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
83
82
80
80
85
83
84
81
81
83
83
80
80
81
81
83
Tốc độ
70
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
79
Thể chất
90
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
72
Lực sút
100
Sút xa
99
Chọn vị trí
80
Vô lê
72
Penalty
68
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
73
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
89
Khéo léo
68
Thăng bằng
84
Phản ứng
84
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
92
Thể lực
90
Quyết đoán
92
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%