77
CM
G. Xhaka
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 77
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
16
66
68
66
66
74
69
73
68
68
69
70
67
67
68
68
69
Tốc độ
45
Sút
66
Chuyền bóng
74
Rê bóng
66
Phòng thủ
68
Thể chất
74
Tốc độ
46
Tăng tốc
44
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
69
Vô lê
46
Penalty
59
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
67
Chuyền dài
77
Đá phạt
70
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
75
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Phản ứng
74
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
69
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Quyết đoán
82
Nhảy
63
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%