107
CDM
G. Xhaka
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM 107 CM 107
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
23
100
102
100
100
104
103
104
101
101
101
101
100
100
100
100
101
Tốc độ
96
Sút
97
Chuyền bóng
104
Rê bóng
102
Phòng thủ
99
Thể chất
104
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
90
Lực sút
110
Sút xa
106
Chọn vị trí
102
Vô lê
86
Penalty
95
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
93
Chuyền dài
108
Đá phạt
104
Sút xoáy
106
Rê bóng
101
Giữ bóng
107
Khéo léo
93
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
99
Cắt bóng
102
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
108
Nhảy
88
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%