83
CM
G. Xhaka
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
83
CDM
82
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
68
72
69
69
80
75
79
72
72
72
72
71
71
72
72
72
Tốc độ
48
Sút
64
Chuyền bóng
79
Rê bóng
71
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
50
Tăng tốc
47
Dứt điểm
48
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
76
Vô lê
49
Penalty
58
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
65
Chuyền dài
86
Đá phạt
69
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Phản ứng
83
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
78
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
91
Nhảy
38
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |