83
CM
G. Xhaka
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 83 CDM 82
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
68
72
69
69
80
75
79
72
72
72
72
71
71
72
72
72
Tốc độ
48
Sút
64
Chuyền bóng
79
Rê bóng
71
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
50
Tăng tốc
47
Dứt điểm
48
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
76
Vô lê
49
Penalty
58
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
65
Chuyền dài
86
Đá phạt
69
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Phản ứng
83
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
78
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
91
Nhảy
38
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%