112
CM
G. Xhaka
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
112
CDM
111
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
28
104
105
104
104
109
106
108
105
105
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
97
Sút
102
Chuyền bóng
111
Rê bóng
104
Phòng thủ
104
Thể chất
110
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
93
Lực sút
115
Sút xa
112
Chọn vị trí
105
Vô lê
95
Penalty
99
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
105
Chuyền dài
115
Đá phạt
108
Sút xoáy
111
Rê bóng
104
Giữ bóng
107
Khéo léo
94
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
98
Lấy bóng
109
Cắt bóng
104
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
109
Thể lực
115
Quyết đoán
109
Nhảy
101
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |