89
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 89 CDM 88
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
80
81
79
79
86
82
85
81
81
81
81
80
80
80
80
81
Tốc độ
69
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
81
Phòng thủ
80
Thể chất
88
Tốc độ
72
Tăng tốc
67
Dứt điểm
63
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
84
Vô lê
64
Penalty
73
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
74
Chuyền dài
91
Đá phạt
79
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
97
Nhảy
52
Bình tĩnh
81
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%