85
CM
G. Xhaka
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 85 CDM 84
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
18
71
75
72
72
82
77
81
74
74
74
74
73
73
74
74
74
Tốc độ
56
Sút
66
Chuyền bóng
80
Rê bóng
73
Phòng thủ
73
Thể chất
79
Tốc độ
52
Tăng tốc
63
Dứt điểm
50
Lực sút
90
Sút xa
84
Chọn vị trí
78
Vô lê
51
Penalty
60
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
67
Chuyền dài
87
Đá phạt
71
Sút xoáy
69
Rê bóng
71
Giữ bóng
84
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Phản ứng
85
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
80
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
93
Nhảy
40
Bình tĩnh
75
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%