89
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
89
CDM
86
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
14
79
83
81
81
86
84
83
81
81
76
76
76
76
77
77
76
Tốc độ
72
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
73
Thể chất
81
Tốc độ
73
Tăng tốc
71
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
97
Chọn vị trí
85
Vô lê
56
Penalty
56
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
63
Chuyền dài
88
Đá phạt
67
Sút xoáy
70
Rê bóng
83
Giữ bóng
92
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Phản ứng
86
Kèm người
69
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Quyết đoán
94
Nhảy
36
Bình tĩnh
74
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |