116
CDM
G. Xhaka
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM
116
CM
116
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
109
110
109
109
113
111
113
110
110
110
110
109
109
110
110
110
Tốc độ
103
Sút
107
Chuyền bóng
114
Rê bóng
109
Phòng thủ
108
Thể chất
114
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
118
Sút xa
114
Chọn vị trí
112
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
107
Chuyền dài
119
Đá phạt
108
Sút xoáy
113
Rê bóng
109
Giữ bóng
114
Khéo léo
99
Thăng bằng
113
Phản ứng
108
Kèm người
107
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
114
Thể lực
116
Quyết đoán
118
Nhảy
103
Bình tĩnh
112
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |