81
CDM
G. Xhaka
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM
81
CM
81
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
69
71
69
69
78
73
78
72
72
73
73
72
72
73
73
73
Tốc độ
55
Sút
66
Chuyền bóng
81
Rê bóng
70
Phòng thủ
71
Thể chất
81
Tốc độ
58
Tăng tốc
52
Dứt điểm
54
Lực sút
90
Sút xa
76
Chọn vị trí
69
Vô lê
54
Penalty
66
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
73
Chuyền dài
85
Đá phạt
78
Sút xoáy
77
Rê bóng
68
Giữ bóng
81
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Phản ứng
74
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Quyết đoán
91
Nhảy
36
Bình tĩnh
68
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |