109
CM
G. Xhaka
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 109 CDM 108
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
103
104
103
103
106
104
105
104
104
102
103
102
102
103
103
102
Tốc độ
95
Sút
103
Chuyền bóng
107
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
107
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
100
Lực sút
111
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
102
Chuyền dài
112
Đá phạt
102
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
105
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
97
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%