109
CM
G. Xhaka
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
109
CDM
108
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
103
104
103
103
106
104
105
104
104
102
103
102
102
103
103
102
Tốc độ
95
Sút
103
Chuyền bóng
107
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
107
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
100
Lực sút
111
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
102
Chuyền dài
112
Đá phạt
102
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
105
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
97
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |