98
CDM
G. Xhaka
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 98 CDM 98
|
|
27.09.1992
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
90
90
88
88
95
91
95
90
90
93
93
90
90
90
90
93
Tốc độ
80
Sút
89
Chuyền bóng
94
Rê bóng
90
Phòng thủ
91
Thể chất
100
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
77
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
93
Vô lê
79
Penalty
87
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
83
Chuyền dài
104
Đá phạt
93
Sút xoáy
98
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
73
Thăng bằng
101
Phản ứng
84
Kèm người
89
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
104
Thể lực
99
Quyết đoán
104
Nhảy
68
Bình tĩnh
84
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%