102
CM
G. Xhaka
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 102
|
|
27.09.1992
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
20
94
95
93
93
99
96
99
95
95
97
97
95
95
95
95
97
Tốc độ
88
Sút
92
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
97
Thể chất
101
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
81
Lực sút
107
Sút xa
103
Chọn vị trí
97
Vô lê
82
Penalty
94
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
87
Chuyền dài
105
Đá phạt
97
Sút xoáy
102
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
78
Thăng bằng
103
Phản ứng
88
Kèm người
97
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
103
Thể lực
102
Quyết đoán
105
Nhảy
76
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%