90
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM
90
CDM
88
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
80
83
80
80
87
84
85
81
81
79
79
78
78
79
79
79
Tốc độ
71
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
76
Tăng tốc
66
Dứt điểm
72
Lực sút
88
Sút xa
98
Chọn vị trí
85
Vô lê
59
Penalty
59
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
66
Chuyền dài
92
Đá phạt
70
Sút xoáy
73
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Phản ứng
88
Kèm người
80
Lấy bóng
80
Cắt bóng
85
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Quyết đoán
95
Nhảy
39
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~ | Arsenal | |
2016~2023 | Arsenal | |
2012~2016 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2012 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |