90
CM
G. Xhaka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 90 CDM 88
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
80
83
80
80
87
84
85
81
81
79
79
78
78
79
79
79
Tốc độ
71
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
76
Tăng tốc
66
Dứt điểm
72
Lực sút
88
Sút xa
98
Chọn vị trí
85
Vô lê
59
Penalty
59
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
66
Chuyền dài
92
Đá phạt
70
Sút xoáy
73
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Phản ứng
88
Kèm người
80
Lấy bóng
80
Cắt bóng
85
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Quyết đoán
95
Nhảy
39
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%