116
CDM
G. Xhaka
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM 116 CM 116
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
109
110
109
109
113
111
113
110
110
110
110
109
109
110
110
110
Tốc độ
103
Sút
107
Chuyền bóng
114
Rê bóng
109
Phòng thủ
108
Thể chất
114
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
118
Sút xa
114
Chọn vị trí
112
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
107
Chuyền dài
119
Đá phạt
108
Sút xoáy
113
Rê bóng
109
Giữ bóng
114
Khéo léo
99
Thăng bằng
113
Phản ứng
108
Kèm người
107
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
114
Thể lực
116
Quyết đoán
118
Nhảy
103
Bình tĩnh
112
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%