95
CAM
T. Kroos
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CAM
95
CM
95
CDM
84
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
18
85
89
90
90
92
92
81
91
91
71
71
78
78
81
81
71
Tốc độ
81
Sút
85
Chuyền bóng
96
Rê bóng
91
Phòng thủ
64
Thể chất
78
Tốc độ
84
Tăng tốc
78
Dứt điểm
84
Lực sút
83
Sút xa
91
Chọn vị trí
87
Vô lê
84
Penalty
79
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
95
Chuyền dài
96
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
91
Giữ bóng
97
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
52
Lấy bóng
69
Cắt bóng
76
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
77
Thể lực
91
Quyết đoán
72
Nhảy
63
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |