102
LB
Jordi Alba
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 102 LM 101
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
93
95
97
97
97
96
99
98
98
96
96
99
99
99
99
96
Tốc độ
101
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
88
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
103
Chuyền dài
97
Đá phạt
89
Sút xoáy
99
Rê bóng
92
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
97
Lấy bóng
99
Cắt bóng
101
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
89
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
91
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 34 - Chẵn 54
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%