105
CB
K. Koulibaly
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
105
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
90
90
88
88
93
91
99
90
90
102
102
96
96
94
94
102
Tốc độ
97
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
62
Chọn vị trí
84
Vô lê
78
Penalty
65
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
65
Chuyền dài
102
Đá phạt
58
Sút xoáy
66
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
89
Thăng bằng
105
Phản ứng
91
Kèm người
105
Lấy bóng
104
Cắt bóng
98
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
106
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |