87
CAM
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM
87
RW
86
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
79
83
83
83
77
84
58
83
83
47
47
56
56
61
61
47
Tốc độ
81
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
31
Thể chất
64
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
79
Lực sút
79
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
85
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
79
Chuyền dài
75
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
83
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
35
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Quyết đoán
49
Nhảy
73
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |