100
ST
P. Dybala
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
ST
100
CF
100
CAM
99
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
15
97
97
97
97
90
96
74
95
95
65
65
72
72
76
76
65
Tốc độ
97
Sút
101
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
51
Thể chất
85
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
102
Lực sút
100
Sút xa
103
Chọn vị trí
98
Vô lê
91
Penalty
101
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
91
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
104
Thăng bằng
95
Phản ứng
100
Kèm người
47
Lấy bóng
50
Cắt bóng
46
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
87
Thể lực
93
Quyết đoán
72
Nhảy
90
Bình tĩnh
101
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |