93
CF
P. Dybala
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
93
CAM
94
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
86
90
90
90
86
91
70
89
89
60
60
68
68
72
72
60
Tốc độ
85
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
94
Phòng thủ
50
Thể chất
67
Tốc độ
82
Tăng tốc
89
Dứt điểm
88
Lực sút
89
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
93
Penalty
89
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
85
Đá phạt
93
Sút xoáy
94
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
93
Thăng bằng
95
Phản ứng
85
Kèm người
43
Lấy bóng
51
Cắt bóng
52
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Quyết đoán
53
Nhảy
80
Bình tĩnh
85
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |