98
CAM
P. Dybala
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM
98
ST
95
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
32
92
95
95
95
90
95
75
94
94
66
66
74
74
78
78
66
Tốc độ
90
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
56
Thể chất
77
Tốc độ
87
Tăng tốc
94
Dứt điểm
94
Lực sút
94
Sút xa
96
Chọn vị trí
93
Vô lê
101
Penalty
98
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
90
Đá phạt
97
Sút xoáy
99
Rê bóng
99
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
94
Kèm người
48
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
62
Nhảy
88
Bình tĩnh
97
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |