88
ST
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
ST 88 CAM 89
|
|
15.11.1993
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
15
85
86
86
86
77
86
55
85
85
45
45
56
56
60
60
45
Tốc độ
89
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
90
Phòng thủ
26
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
93
Dứt điểm
88
Lực sút
80
Sút xa
83
Chọn vị trí
86
Vô lê
90
Penalty
88
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
69
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
16
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
50
Nhảy
83
Bình tĩnh
84
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%