88
ST
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
ST
88
CAM
89
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
15
85
86
86
86
77
86
55
85
85
45
45
56
56
60
60
45
Tốc độ
89
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
90
Phòng thủ
26
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
93
Dứt điểm
88
Lực sút
80
Sút xa
83
Chọn vị trí
86
Vô lê
90
Penalty
88
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
69
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
16
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
50
Nhảy
83
Bình tĩnh
84
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |