101
CF
P. Dybala
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 101 RW 101
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
94
98
98
98
93
98
77
97
97
66
66
73
73
77
77
66
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
53
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
100
Dứt điểm
97
Lực sút
98
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
104
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
89
Chuyền dài
101
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
97
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
42
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
82
Thể lực
94
Quyết đoán
79
Nhảy
87
Bình tĩnh
98
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%