101
CF
P. Dybala
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
101
RW
101
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
94
98
98
98
93
98
77
97
97
66
66
73
73
77
77
66
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
53
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
100
Dứt điểm
97
Lực sút
98
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
104
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
89
Chuyền dài
101
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
97
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
42
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
82
Thể lực
94
Quyết đoán
79
Nhảy
87
Bình tĩnh
98
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |