107
CF
P. Dybala
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 107 RW 107
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
101
104
104
104
100
104
83
104
104
72
72
80
80
85
85
72
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
99
Tăng tốc
104
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
102
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
99
Chuyền dài
107
Đá phạt
103
Sút xoáy
108
Rê bóng
107
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
51
Lấy bóng
64
Cắt bóng
49
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
90
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 14 - Chẵn 34
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%