107
CF
P. Dybala
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
107
RW
107
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
101
104
104
104
100
104
83
104
104
72
72
80
80
85
85
72
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
99
Tăng tốc
104
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
102
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
99
Chuyền dài
107
Đá phạt
103
Sút xoáy
108
Rê bóng
107
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
51
Lấy bóng
64
Cắt bóng
49
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
90
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 14 - Chẵn 34
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |