86
CF
P. Dybala
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 86 CAM 86
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
15
80
83
84
84
78
83
62
83
83
52
52
63
63
67
67
52
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
80
Rê bóng
89
Phòng thủ
41
Thể chất
66
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
81
Lực sút
78
Sút xa
86
Chọn vị trí
83
Vô lê
84
Penalty
87
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
71
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
91
Giữ bóng
89
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
82
Kèm người
32
Lấy bóng
45
Cắt bóng
40
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Quyết đoán
46
Nhảy
70
Bình tĩnh
83
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%