82
ST
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
ST
82
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
13
79
82
83
83
75
82
54
82
82
42
42
54
54
59
59
42
Tốc độ
86
Sút
80
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
25
Thể chất
66
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
82
Lực sút
77
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
80
Penalty
86
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
92
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
14
Lấy bóng
20
Cắt bóng
32
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Quyết đoán
48
Nhảy
75
Bình tĩnh
84
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |