116
CF
P. Dybala
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 116 RW 116
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
27
110
113
113
113
107
113
89
112
112
79
79
87
87
91
91
79
Tốc độ
110
Sút
113
Chuyền bóng
111
Rê bóng
115
Phòng thủ
63
Thể chất
99
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
113
Lực sút
112
Sút xa
117
Chọn vị trí
113
Vô lê
107
Penalty
118
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
109
Chuyền dài
108
Đá phạt
114
Sút xoáy
118
Rê bóng
116
Giữ bóng
114
Khéo léo
116
Thăng bằng
116
Phản ứng
114
Kèm người
60
Lấy bóng
65
Cắt bóng
56
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
98
Thể lực
107
Quyết đoán
97
Nhảy
96
Bình tĩnh
112
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%