89
ST
P. Dybala
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
ST 89
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
12
86
89
89
89
82
90
64
88
88
55
55
64
64
68
68
55
Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
41
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
84
Lực sút
83
Sút xa
86
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
72
Đá phạt
81
Sút xoáy
84
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
88
Phản ứng
90
Kèm người
29
Lấy bóng
45
Cắt bóng
39
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
45
Nhảy
77
Bình tĩnh
89
TM đổ người
2
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%