106
CAM
P. Dybala
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM
106
CF
105
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
99
102
103
103
99
103
81
103
103
69
69
78
78
83
83
69
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
55
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
107
Chọn vị trí
101
Vô lê
104
Penalty
103
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
104
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
106
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
87
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |