106
CAM
P. Dybala
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM 106 CF 105
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
99
102
103
103
99
103
81
103
103
69
69
78
78
83
83
69
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
55
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
107
Chọn vị trí
101
Vô lê
104
Penalty
103
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
104
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
106
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
87
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%