90
CAM
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM
90
RW
90
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
82
86
87
87
82
87
67
86
86
58
58
67
67
70
70
58
Tốc độ
84
Sút
83
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
67
Tốc độ
83
Tăng tốc
87
Dứt điểm
82
Lực sút
82
Sút xa
87
Chọn vị trí
82
Vô lê
89
Penalty
87
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
83
Chuyền dài
77
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
39
Lấy bóng
53
Cắt bóng
48
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Quyết đoán
53
Nhảy
77
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |