92
CF
P. Dybala
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
92
CAM
93
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
85
89
89
89
84
90
68
88
88
58
58
67
67
71
71
58
Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
48
Thể chất
66
Tốc độ
84
Tăng tốc
91
Dứt điểm
88
Lực sút
87
Sút xa
92
Chọn vị trí
85
Vô lê
91
Penalty
87
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
85
Chuyền dài
83
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
84
Kèm người
41
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Quyết đoán
51
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |