111
CF
P. Dybala
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
111
ST
108
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
105
108
108
108
103
108
85
107
107
75
75
83
83
87
87
75
Tốc độ
105
Sút
111
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
60
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
108
Dứt điểm
112
Lực sút
110
Sút xa
113
Chọn vị trí
107
Vô lê
105
Penalty
110
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
105
Chuyền dài
109
Đá phạt
106
Sút xoáy
115
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
111
Thăng bằng
110
Phản ứng
108
Kèm người
54
Lấy bóng
63
Cắt bóng
54
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
93
Thể lực
103
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
111
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |