111
CF
P. Dybala
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 111 ST 108
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
105
108
108
108
103
108
85
107
107
75
75
83
83
87
87
75
Tốc độ
105
Sút
111
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
60
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
108
Dứt điểm
112
Lực sút
110
Sút xa
113
Chọn vị trí
107
Vô lê
105
Penalty
110
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
105
Chuyền dài
109
Đá phạt
106
Sút xoáy
115
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
111
Thăng bằng
110
Phản ứng
108
Kèm người
54
Lấy bóng
63
Cắt bóng
54
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
93
Thể lực
103
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
111
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%