94
CAM
P. Dybala
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM 94 RW 95
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
14
87
91
92
92
85
91
68
91
91
57
57
67
67
72
72
57
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
44
Thể chất
71
Tốc độ
89
Tăng tốc
95
Dứt điểm
92
Lực sút
89
Sút xa
90
Chọn vị trí
85
Vô lê
93
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
87
Chuyền dài
82
Đá phạt
97
Sút xoáy
99
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
31
Lấy bóng
47
Cắt bóng
49
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Quyết đoán
52
Nhảy
78
Bình tĩnh
93
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%