79
CF
P. Dybala
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
79
CAM
80
ST
75
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
12
72
76
76
76
72
77
56
75
75
46
46
55
55
59
59
46
Tốc độ
71
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
36
Thể chất
54
Tốc độ
68
Tăng tốc
75
Dứt điểm
74
Lực sút
75
Sút xa
80
Chọn vị trí
73
Vô lê
81
Penalty
78
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
73
Chuyền dài
71
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Phản ứng
71
Kèm người
29
Lấy bóng
37
Cắt bóng
38
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Quyết đoán
39
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |