96
CAM
P. Dybala
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM 96 RW 96
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
14
88
92
93
93
87
93
70
93
93
58
58
68
68
72
72
58
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
44
Thể chất
77
Tốc độ
88
Tăng tốc
98
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
94
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
92
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
91
Chuyền dài
91
Đá phạt
100
Sút xoáy
97
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
97
Phản ứng
89
Kèm người
42
Lấy bóng
45
Cắt bóng
39
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
65
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%