104
CF
P. Dybala
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF 104 CAM 105
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
99
101
101
101
96
102
81
101
101
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
57
Thể chất
90
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
98
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
97
Chuyền dài
99
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
54
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
90
Thể lực
100
Quyết đoán
77
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%