104
CF
P. Dybala
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CF
104
CAM
105
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
99
101
101
101
96
102
81
101
101
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
57
Thể chất
90
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
98
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
97
Chuyền dài
99
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
54
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
90
Thể lực
100
Quyết đoán
77
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2015~ | Piedmont Calcio | |
2015~2022 | Juventus F.C | |
2012~2015 | ||
2011~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |