87
CAM
P. Dybala
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Dybala
CAM 87 ST 83
|
|
15.11.1993
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
13
80
83
84
84
76
84
54
83
83
41
41
53
53
58
58
41
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
22
Thể chất
63
Tốc độ
81
Tăng tốc
85
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
85
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
72
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
80
Phản ứng
81
Kèm người
11
Lấy bóng
17
Cắt bóng
29
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
62
Thể lực
80
Quyết đoán
45
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Piedmont Calcio
2015~2022 Juventus F.C
2012~2015
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%