84
CB
L. Bonucci
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 84
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
64
64
62
62
72
67
79
64
64
81
81
74
74
72
72
81
Tốc độ
60
Sút
57
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
84
Thể chất
77
Tốc độ
64
Tăng tốc
57
Dứt điểm
49
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
40
Vô lê
58
Penalty
69
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
46
Chuyền dài
82
Đá phạt
61
Sút xoáy
56
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Phản ứng
81
Kèm người
87
Lấy bóng
83
Cắt bóng
87
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%