100
CB
L. Bonucci
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 100
|
|
01.05.1987
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
83
84
84
84
91
87
96
86
86
97
97
92
92
91
91
97
Tốc độ
83
Sút
77
Chuyền bóng
91
Rê bóng
88
Phòng thủ
98
Thể chất
96
Tốc độ
85
Tăng tốc
82
Dứt điểm
73
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
63
Vô lê
72
Penalty
89
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
80
Chuyền dài
104
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Khéo léo
83
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
100
Lấy bóng
96
Cắt bóng
98
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
98
Thể lực
86
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%