88
CB
L. Bonucci
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 88
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
71
71
71
71
78
74
84
73
73
85
85
81
81
80
80
85
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
78
Rê bóng
72
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
74
Tăng tốc
72
Dứt điểm
52
Lực sút
81
Sút xa
68
Chọn vị trí
60
Vô lê
65
Penalty
82
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
69
Chuyền dài
83
Đá phạt
75
Sút xoáy
75
Rê bóng
67
Giữ bóng
83
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
90
Lấy bóng
88
Cắt bóng
83
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%