94
CB
L. Bonucci
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 94
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
12
76
76
73
73
81
77
89
75
75
91
91
85
85
83
83
91
Tốc độ
77
Sút
65
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
94
Thể chất
83
Tốc độ
80
Tăng tốc
75
Dứt điểm
58
Lực sút
85
Sút xa
65
Chọn vị trí
58
Vô lê
66
Penalty
70
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
56
Chuyền dài
91
Đá phạt
61
Sút xoáy
63
Rê bóng
78
Giữ bóng
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
83
Phản ứng
92
Kèm người
96
Lấy bóng
91
Cắt bóng
94
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Quyết đoán
95
Nhảy
91
Bình tĩnh
86
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%