98
CB
L. Bonucci
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 98
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
79
78
78
78
85
80
93
80
80
95
95
90
90
88
88
95
Tốc độ
80
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
96
Thể chất
88
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
69
Chọn vị trí
54
Vô lê
69
Penalty
77
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
75
Chuyền dài
102
Đá phạt
73
Sút xoáy
67
Rê bóng
82
Giữ bóng
89
Khéo léo
77
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
101
Lấy bóng
92
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
92
Thể lực
73
Quyết đoán
99
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
3
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
4
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%