72
CB
L. Bonucci
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 72
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
9
55
56
54
54
64
59
68
55
55
69
69
62
62
61
61
69
Tốc độ
41
Sút
51
Chuyền bóng
61
Rê bóng
61
Phòng thủ
70
Thể chất
66
Tốc độ
46
Tăng tốc
36
Dứt điểm
44
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
33
Vô lê
51
Penalty
66
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
39
Chuyền dài
74
Đá phạt
53
Sút xoáy
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Phản ứng
70
Kèm người
72
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
72
Thể lực
52
Quyết đoán
70
Nhảy
68
Bình tĩnh
74
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%