113
CB
L. Bonucci
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 113
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
99
99
97
97
105
101
109
99
99
110
110
106
106
104
104
110
Tốc độ
99
Sút
95
Chuyền bóng
103
Rê bóng
98
Phòng thủ
112
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
104
Sút xa
95
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
113
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
87
Chuyền dài
116
Đá phạt
88
Sút xoáy
100
Rê bóng
94
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
106
Kèm người
113
Lấy bóng
113
Cắt bóng
111
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
110
Thể lực
100
Quyết đoán
112
Nhảy
108
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%