77
CB
L. Bonucci
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 77
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
10
57
59
57
57
68
62
73
60
60
74
74
69
69
67
67
74
Tốc độ
63
Sút
49
Chuyền bóng
64
Rê bóng
63
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
68
Tăng tốc
58
Dứt điểm
35
Lực sút
70
Sút xa
61
Chọn vị trí
34
Vô lê
54
Penalty
66
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
40
Chuyền dài
81
Đá phạt
57
Sút xoáy
52
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Phản ứng
74
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Quyết đoán
73
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%