92
CB
L. Bonucci
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 92
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
77
77
77
77
82
78
88
78
78
89
89
85
85
84
84
89
Tốc độ
79
Sút
72
Chuyền bóng
81
Rê bóng
80
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
82
Tăng tốc
77
Dứt điểm
67
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
58
Vô lê
62
Penalty
85
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
76
Chuyền dài
96
Đá phạt
65
Sút xoáy
82
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
85
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
90
Cắt bóng
91
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
80
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%