86
CB
L. Bonucci
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 86
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
65
66
64
64
74
68
81
66
66
83
83
75
75
74
74
83
Tốc độ
59
Sút
59
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
86
Thể chất
78
Tốc độ
62
Tăng tốc
57
Dứt điểm
51
Lực sút
74
Sút xa
66
Chọn vị trí
42
Vô lê
60
Penalty
71
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
48
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
58
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
89
Lấy bóng
85
Cắt bóng
89
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Quyết đoán
81
Nhảy
84
Bình tĩnh
85
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%