108
CB
L. Bonucci
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 108
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
92
93
92
92
99
95
104
93
93
105
105
100
100
99
99
105
Tốc độ
94
Sút
87
Chuyền bóng
98
Rê bóng
93
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
89
Chọn vị trí
80
Vô lê
82
Penalty
99
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
83
Chuyền dài
110
Đá phạt
84
Sút xoáy
94
Rê bóng
90
Giữ bóng
98
Khéo léo
91
Thăng bằng
105
Phản ứng
99
Kèm người
108
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
106
Thể lực
93
Quyết đoán
110
Nhảy
103
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%